Chiều rộng trong Tiếng Anh thường được sử dụng là “width”. 2. Ví dụ Anh Việt. Để hiểu rõ hơn về cách dùng của “chiều rộng” trong Tiếng Anh, người học cần thường xuyên nói và viết. Việc áp dụng vào thực tế sẽ giúp dễ ghi nhớ và sử dụng đúng hơn. Điều I. Cách hỏi với vấn đáp về hồ hết kích thước của trang bị thể1. Cách hỏi và trả lời Để hỏi về đông đảo kích cỡ của một vật thể nào kia, ví dụ chiều rộng, chiều dài, chiều cao, chiều sâu,… chúng ta cũng có thể áp dụng những danh từ bỏ cùng tính từ bỏ Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề chiều chuộng tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mobitool.net biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: Chiều chuộng là gì, Pamper là gì, Coddle, Coddle là gì, Pampered, Buổi chiều, Chiều theo ý Hình chữ nhật là gì Dấu hiệu nhận biết hình chữ nhật. Để nhận biết hình chữ nhật, chúng ta có thể dựa vào một số dấu hiệu nhận biết như sau: Hình chữ nhật là hình bình hành có 1 góc vuông; Hình chữ nhật là hình bình hành có 2 đường chéo bằng nhau Gia đình không chỉ là những người chiều chuộng anh, đáp ứng mọi sở thích nhất thời của anh. Family are not just people who coddle you, who grant you your every whim. OpenSubtitles2018.v3 3. Cổ là hầu bàn được ưa chuộng nhất. She was the most popular waitress they had. 4. Anh thật biết cách chiều chuộng phụ nữ. You do know how to spoil a girl, Mr. Watson. 5. Chị không chiều chuộng em như mẹ đâu. I will not spoil you like mom! 6. Tôi rất ưa chuộng quần áo hợp thời trang. 7ivl. Tìm chiều chuộngchiều chuộng verbTo coddle; to pamperLĩnh vực xây dựng coddle Tra câu Đọc báo tiếng Anh chiều chuộng- đg. Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng nói khái quát. Vợ chồng biết chiều chuộng Làm theo ý muốn, sở thích của người khác. Vợ chồng biết chiều chuộng nhau. Ví dụ về cách dùng Biểu đồ cho thấy... có chiều hướng tăng đều, đạt đỉnh ở... rồi ổn định ở mức... The graph shows that…started climbing steadily, peaking at…, and flattened out at a level of… Tiếc rằng tôi không thể gặp ông/bà vào 2h chiều mai. Liệu chúng ta có thể gặp muộn hơn được không, tầm 4h chẳng hạn? I can't make it tomorrow at 2pm. Can we make it a bit later, say 4pm? Ví dụ về đơn ngữ Film like any other is a very indulgent art. The authoritative parent is responsive to the child's needs but not indulgent. Indulgent parenting, also called permissive, non-directive or lenient, is characterized as having few behavioral expectations for the child. With authoritarian and permissive indulgent parenting on opposite sides of the spectrum, most conventional and modern models of parenting fall somewhere in between. It was also a critical failure; the studio time and cost being seen as excessive and indulgent. The two of them climb back to the tower, wave goodbye to their friend, and fly off into the sunset. However, the daily puja usually starts after sunset. The same technique can be used, "mutatis mutandis", to estimate the time of sunset. He often painted sunsets, in which he aimed to achieve impressive effects of light and colour by simple means. Influenced by lectures there, at the of ten, he took a vow to take meals before sunset throughout his life. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Tìm chiều chuộng 寵慣 姑息 慣縱 嬌貴 Tra câu Đọc báo tiếng Anh chiều chuộng- đg. Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng nói khái quát. Vợ chồng biết chiều chuộng Làm theo ý muốn, sở thích của người khác. Vợ chồng biết chiều chuộng nhau. HomeTiếng anhchiều chuộng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Phụ nữ quyến rũ như bà xứng đáng được chiều chuộng. Sexy woman like you deserves to be pampered. OpenSubtitles2018. v3 Chị không chiều chuộng em như mẹ đâu. I will not spoil you like mom ! QED Tại sao không thử với một người đúng tuổi, và biết chiều chuộng phụ nữ? Why not try a husband of the right age, with a way with women? OpenSubtitles2018. v3 Được, khi chỉ còn hai người, con phải chiều chuộng nó. Okay, when the family’s away, you take care of your man. OpenSubtitles2018. v3 Anh ấy biết rằng tôi không muốn được ngưỡng mộ hay nâng niu chiều chuộng. He knew that I didn’t want to be adored or coddled. OpenSubtitles2018. v3 Anh ta vẫn tiếp tục được yêu thương, chiều chuộng và được đối xử tốt đẹp. He continues to be loved, pampered, and treated nicely. Literature Một sự chiều chuộng nho nhỏ, tôi hiểu. A little indulgent, I understand . QED Người bình thường không thể nào vung tiền chiều chuộng bản thân như thế One man can not possibly spend that much money. OpenSubtitles2018. v3 Khả Hãn sẽ tiếp tục chiều chuộng tên nhóc mà chúng ta biết rất ít về hắn. The Khan continues to embrace this boy we know so little about. OpenSubtitles2018. v3 Cổ sẵn sàng làm mọi việc vì tôi, và đôi khi tôi còn được chiều chuộng nữa. She’ll do anything for me, and I can get pretty kinky sometimes. OpenSubtitles2018. v3 Anh thật biết cách chiều chuộng phụ nữ. You do know how to spoil a girl, Mr. Watson. OpenSubtitles2018. v3 Anh đã có bạn gái và luôn hết mực yêu thương, chiều chuộng với cô gái đó. He has a girlfriend and is always in love, spoiled with that girl. WikiMatrix Vậy nếu chồng em không chiều chuộng em thi sao? And if my husband proves ungallant? OpenSubtitles2018. v3 Bà chiều chuộng tôi, ông sẽ quát mắng. She was coddling me, he would yell. Literature Gia đình không chỉ là những người chiều chuộng anh, đáp ứng mọi sở thích nhất thời của anh. Family are not just people who coddle you, who grant you your every whim. OpenSubtitles2018. v3 Ở Virginia, trong vòng tay của gia đình nơi tinh thần cô ấy được chiều chuộng và chăm sóc. In Virginia, in the bosom of her family where her mental state is coddled and cared for. OpenSubtitles2018. v3 Nó luôn là đứa trẻ có vấn đề do được cha nó chiều chuộng, không xứng đáng với ngai vàng. He has always been a problem child, coddled by his father, unsuitable for the throne. OpenSubtitles2018. v3 Mỗi đứa đều muốn chiều chuộng đứa kia hết mực nên sẽ không có việc gì không giải quyết được. You’re each of you so complying that nothing will ever be resolved on. OpenSubtitles2018. v3 Ê-sai 265 Nó sẽ không còn được coi là “dịu-dàng yểu-điệu” như một nữ hoàng được chiều chuộng nữa. Isaiah 265 She will no longer be considered “delicate and dainty,” like a pampered queen. jw2019 Ulrich đã luôn vắng mặt vì công việc, nhưng khi ông ta ởi với tôi, ông ta rất chiều chuộng tôi… Ulrich was always gone for work, but when he was with me, he loved me… OpenSubtitles2018. v3 Giờ anh ta giận dỗi, nhưng đến Giáng Sinh khi chúng ta chiều chuộng các con, anh ấy sẽ cảm ơn tôi. He is mad now, but come Christmas when we spoil babies, he will thank me. OpenSubtitles2018. v3 Vâng, các con, hóa ra khu mát xa đã chiều chuộng dì Lily vào một trạng thái gần như mê sảng thư giãn. Yes, kids, it turns out Crumpet Manor had pampered Lily into a nearly comatose state of relaxation. OpenSubtitles2018. v3 Mà đàn ông lại thừa biết rằng người vợ được chiều chuộng khéo léo sẽ làm mọi việc, hy sinh mọi thứ cho chồng vui. ” ” ” Every man knows that he can jolly his wife into doing anything, and doing without anything. ” Literature Nếu tôi mà có được một người như con gái ông bà làm vợ Tôi sẽ nâng niu chiều chuộng cô ấy như một nữ hoàng. Why, if I had a woman like your daughter on my arm I would lavish her with riches befitting royalty. OpenSubtitles2018. v3 Mặc dù có vẻ nghiêm nghị, thực ra ông rất chiều chuộng những đứa cháu của mình, đặc biệt là Momo, và muốn sống đến lúc chứng kiến họ thành hôn. Even though he gives off an impression of a grumpy old man, he actually dotes on his grandchildren a lot, in particular Momo, and aims to live long enough to send them away for their marriages. WikiMatrix About Author admin Từ điển Việt-Anh quá chiều chuộng Bản dịch của "quá chiều chuộng" trong Anh là gì? vi quá chiều chuộng = en volume_up overindulge chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI quá chiều chuộng {động} EN volume_up overindulge Bản dịch VI quá chiều chuộng {động từ} quá chiều chuộng từ khác quá nuông chiều volume_up overindulge {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "quá chiều chuộng" trong tiếng Anh chiều danh từEnglishcurrentdimensionafternoonquá tính từEnglishoverexcessivequá trạng từEnglishtoo Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese quyển nhận kýquyển sáchquyển sắcquyển vởquàquà tặngquàu quạuquáquá bắt bẻquá cao quá chiều chuộng quá chừngquá cảnhquá cỡquá hỗn xượcquá khíchquá khó đối với aiquá khắt khequá khắt khe trong việc phê bìnhquá khứquá kỹ càng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

chiều chuộng tiếng anh là gì